1 | GK.00337 | | Âm nhạc 5/ Lê Anh Tuấn, Tạ Hoàng Mai Anh,Trương Thị Thùy Linh,Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
2 | GK.00353 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,... | Giáo dục | 2024 |
3 | GK.00354 | | Công nghệ 5: Sách giáo khoa/ Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,... | Giáo dục | 2024 |
4 | GK.00355 | | Công nghệ 5/ Nguyễn Trọng Khanh (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh,... ... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
5 | GK.00359 | | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00360 | | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00361 | | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b), Nguyễn Nhật Minh Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00362 | | Tin học 5: Sách giáo khoa/ Quách Tất Kiên (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (đồng ch.b), Nguyễn Nhật Minh Đăng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00363 | | Tin học 5: Bản mẫu/ Hồ Sĩ Đàm (Tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GK.00376 | | Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung ( đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00377 | | Lịch sử và địa lý 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung ( đồng Chủ biên), Nguyễn Khánh Băng,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00378 | | Lịch sử và địa lý 5/ Đỗ Thanh Bình (ch.b lịch sử), Lê Thông(ch.b phần địa lý), Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Tuyết Nga,..... | Đại học Sư phạm | 2023 |
13 | GK.00385 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b) Lưu Phương Thanh Bình,...,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00386 | Đỗ Xuân Hội | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Đỗ Xuân Hội (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch b) Lưu Phương Thanh Bình,...,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00387 | Bùi Phương Nga | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b kiêm Chủ biên.), Phan Thị Thanh Hội, Phùng Thanh Huyền,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | GK.00388 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00389 | | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00390 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo đức 5: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch b), Nguyễn Chung Hải, ... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
19 | GK.00391 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh ( Ch.b), Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00392 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (Tổng Ch.b.), Lê Anh Vinh ( Ch.b), Nguyễn Áng,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00393 | Hà Huy Khoái | Toán 5/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00394 | Hà Huy Khoái | Toán 5/ Hà Huy Khoái (Tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (Ch.b), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00395 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00396 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (Tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch b), Đinh Thị Xuân Dung,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00397 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính, Đinh Thị Xuân Dung,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00398 | | Toán 5: Sách giáo khoa/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính, Đinh Thị Xuân Dung,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |